TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH NGÀNH MAY – ÁO SƠ MI
TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH NGÀNH MAY – ÁO SƠ MI Across Shoulder : rộng vai Armhole Circumference : Vòng nách Back body: Thân sau Waist Circumference : vòng eo Bicep Width : rộng bắp tay Body Length : dài áo Bottom Circumference : vòng gấu Bottom = Sweep: gấu Chest