Category: Tin tức

TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH NGÀNH MAY – ÁO SƠ MI

TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH NGÀNH MAY – ÁO SƠ MI Across Shoulder : rộng vai Armhole Circumference : Vòng nách Back body: Thân sau Waist Circumference : vòng eo Bicep Width : rộng bắp tay Body Length : dài áo Bottom Circumference : vòng gấu Bottom = Sweep: gấu Chest

“Mừng Đại lễ – Giảm giá Shock – Tặng quà khủng” như một lời tri ân sâu sắc gửi đến những bạn đã luôn tin tưởng và ủng hộ Tuấn Max trong thời gian qua.

“Mừng Đại lễ – Giảm giá Shock – Tặng quà khủng” như một lời tri ân sâu sắc gửi đến những bạn đã luôn tin tưởng và ủng hộ Tuấn Max trong thời gian qua. Học Merchandiser, Tiếng anh ngành may, Các vấn đề thực tế phát sinh khi đang

MẪU PHÁT TRIỂN & MẪU SẢN XUẤT TRONG NGÀNH MAY :

*Các loại mẫu phát triển : – Mẫu Proto (Mẫu thử nghiệm) : Mẫu được may lần đầu tiên khi nhận được Tech-pack của Buyer, với chức năng kiểm chứng dựng hình, thông số và lên form. – Mẫu Fit : Mẫu được may lần 2 dựa trên những chỉnh

MẪU PHÁT TRIỂN & MẪU SẢN XUẤT TRONG NGÀNH MAY :

*Các loại mẫu phát triển : – Mẫu Proto (Mẫu thử nghiệm) : Mẫu được may lần đầu tiên khi nhận được Tech-pack của Buyer, với chức năng kiểm chứng dựng hình, thông số và lên form. – Mẫu Fit : Mẫu được may lần 2 dựa trên những chỉnh

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may.Thuật ngữ ngành may.

1-Song ngữ anh việt,và việt anh dễ đọc dễ tra.Đặc biệt có đầy đủ phiên âm. 2-Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành may viết tắt. HPS Hight Point Shouder : Đỉnh vai LPS Last Point Shoulder: Đầu vai (đầu tay) PTTN Pattern : Mẫu thiết kế, mẫu mềm, rập CONS

Web by Zubi Cloud
error: Dữ liệu được bảo mật !!