TACN – CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY

TACN – CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY
Approved swatches: Tác nghiệp vải.
Armhold panel: Nẹp vòng nách
Armhole depth: Hạ nách
Armhole seam: Đường may vòng nách
Assort color: Phối màu
At waist height: Ở độ cao của eo
Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
Automatic sewing machine: Máy may tự động
Back body: Thân sau
Back collar height: cao cổ sau
Back neck insert: Nẹp cổ sau
Backside collar: Vòng cổ thân sau
Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
Binder machine: Máy viền
Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần
Bottom hole placket: Nẹp khuy
Bound seam: Đường viền
Button distance: Khoảng cách nút
Color matching: Đồng màu
Color shading complete set: Phối bộ khác nhau
Color shading: Khác màu
Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
Decorative tape: Dây thêu trang trí
Double chains stitched: Mũi đôi
Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim
Web by Zubi Cloud
error: Dữ liệu được bảo mật !!